Bảng 11-12 | ||
Czech Republic Woman's U16
U16 Nữ Lithuania
|
52
47
|
Bảng 5-12 | ||
Poland Woman's U16
U16 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
|
81
69
|
|
Belgium Woman's U16
Hungary Woman's U16
|
62
40
|
|
Czech Republic Woman's U16
Belarus Woman's U16
|
58
71
|
|
Russia Woman's U16
U16 Nữ Lithuania
|
71
47
|
Bảng 5-6 | ||
Poland Woman's U16
Belgium Woman's U16
|
51
73
|
Bảng 7-8 | ||
Hungary Woman's U16
U16 Nữ Thổ Nhĩ Kỳ
|
69
44
|
Bảng 9-10 | ||
Belarus Woman's U16
Russia Woman's U16
|
59
74
|