T |
B |
Thắng % |
+/- |
P.độ |
Ghi |
Mất |
H-Rec |
A-Rec |
L10 |
24 |
8 |
75.0% |
0 |
B1 |
75.6 |
66.8 |
15-1 |
9-7 |
4-6 |
22 |
10 |
68.8% |
2 |
T2 |
79.5 |
73.9 |
14-2 |
8-8 |
6-4 |
21 |
11 |
65.6% |
3 |
T1 |
77.4 |
74.5 |
13-3 |
8-8 |
8-2 |
20 |
12 |
62.5% |
4 |
T4 |
76.2 |
72.7 |
11-5 |
9-7 |
9-1 |
18 |
14 |
56.3% |
6 |
T1 |
71 |
71 |
12-4 |
6-10 |
5-5 |
13 |
19 |
40.6% |
11 |
T2 |
73.6 |
78.4 |
7-9 |
6-10 |
6-4 |
10 |
22 |
31.3% |
14 |
B3 |
67.7 |
73.6 |
6-9 |
4-13 |
3-7 |
10 |
22 |
31.3% |
14 |
B1 |
77.5 |
79.2 |
8-9 |
2-13 |
4-6 |
- Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
- Play offs: 1/8-finals