Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 14 2 87.5% 76.8 64.1
2 BC Khimki Moscow Region 12 4 75% 81.1 73.1
3 Zalgiris 9 7 56.2% 81.1 76.2
4 BC Nizhny Novgorod 8 8 50% 79.5 78.4
5 VEF Riga Juniors 8 8 50% 77.5 80.2
6 BK ASTANA 7 9 43.8% 74.9 79.6
7 Krasnye Krylya 6 10 37.5% 73 74.5
8 Budivelnyk 6 10 37.5% 74.9 79.2
9 BC Kalev Cramo 2 14 12.5% 69.9 83.4
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Cska Moscow 14 2 87.5% 81.2 63.9
2 Zenit Petersburg 11 5 68.8% 72.4 67.2
3 Lietuvos Rytas 10 6 62.5% 78.2 72.1
4 Lokomotiv Kuban 9 7 56.2% 75.8 74.8
5 CEZ Nymburk 8 8 50% 76.1 75
6 Asseco Arka Gdynia 8 8 50% 72.8 71.8
7 BC Azovmash Mariupol 8 8 50% 72.2 73.1
8 Enisey Krasnoyarsk 3 13 18.8% 73.1 82.8
9 BC Minsk-2006 1 15 6.2% 72.9 93.9