Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Malta Woman's U18 2 0 100% 72 60.5
2 Andorra Woman's U18 1 1 50% 62.5 68
3 Cyprus Woman's U18 0 2 0% 51 57
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Albania Woman's U18 3 0 100% 69 47.3
2 Armenia Woman's U18 2 1 66.7% 67 51.7
3 Kosovo Woman's U18 1 2 33.3% 59.3 65.7
4 Moldova Woman's U18 0 3 0% 50 80.7