Last 16
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 BK Ventspils 5 1 83.3% 80 64.3
2 Barons LMT 5 1 83.3% 73.8 72.7
3 KK Parnu 1 5 16.7% 79 84.3
4 Lietkabelis 1 5 16.7% 73.8 85.3
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Tartu Rock 4 2 66.7% 80.8 68.3
2 Siauliai 4 2 66.7% 83.3 78.2
3 Valmiera 3 3 50% 69.3 69.8
4 Sakalai 1 5 16.7% 63.3 80.5
Bảng G
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 CBet 5 1 83.3% 89.2 73.8
2 BC Kalev Cramo 5 1 83.3% 82.5 70.2
3 BK Zemgale Jelgava 2 4 33.3% 84.7 98
4 Palanga Naglis-Adakris 0 6 0% 79.5 93.8
Bảng H
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Pieno Zvaigzdes 4 2 66.7% 84.8 75.2
2 BC Rakvere Tarvas 4 2 66.7% 88.8 81.5
3 U.Juventus 4 2 66.7% 91.2 84.2
4 Barsy 0 6 0% 72 96