Rank Round
Bảng 3-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Principality of Monaco U16 1 0 100% 51 32
2 Cyprus Woman's U16 1 0 100% 51 40
3 Malta Woman's U16 0 1 0% 40 51
4 Gibraltar Woman's U16 0 1 0% 32 51
Bảng 5-6名
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Malta Woman's U16 1 0 100% 50 22
2 Gibraltar Woman's U16 0 1 0% 22 50