Bảng
Bảng A
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Italy Woman's U16 3 0 100% 63.3 51.3
2 Turkey Woman's U16 2 1 66.7% 55 51.7
3 Serbia Woman's U16 1 2 33.3% 57 55.3
4 Sweden Woman's U16 0 3 0% 42.3 59.3
Bảng B
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Spain Woman's U16 3 0 100% 79.3 43.3
2 Belgium Woman's U16 2 1 66.7% 69.7 63
3 Finland Woman U16 1 2 33.3% 56.3 69.3
4 Belarus Woman's U16 0 3 0% 47.7 77.3
Bảng C
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Russia Woman's U16 3 0 100% 67.3 49.3
2 Greece Woman's U16 1 2 33.3% 55.3 56.7
3 Hungary Woman's U16 1 2 33.3% 57 65.3
4 Czech Republic Woman's U16 1 2 33.3% 53.7 62
Bảng D
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 France Woman's U16 3 0 100% 81.7 44.3
2 Poland Woman's U16 2 1 66.7% 58.7 72
3 Lithuania Woman's U16 1 2 33.3% 58.3 66.7
4 Germany Woman's U16 0 3 0% 57.3 73
Bảng E
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Belgium Woman's U16 3 0 100% 67.3 49.3
2 Turkey Woman's U16 2 1 66.7% 58.7 62.3
3 Spain Woman's U16 1 2 33.3% 65.3 65.7
4 Finland Woman U16 1 2 33.3% 56 59.3
5 Italy Woman's U16 1 2 33.3% 61.7 66.3
6 Serbia Woman's U16 1 2 33.3% 54 60
Bảng F
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Russia Woman's U16 2 1 66.7% 69.3 52.7
2 Greece Woman's U16 2 1 66.7% 56.3 44.3
3 France Woman's U16 2 1 66.7% 51.7 47.3
4 Czech Republic Woman's U16 2 1 66.7% 59 59.7
5 Poland Woman's U16 1 2 33.3% 55 65
6 Lithuania Woman's U16 0 3 0% 50 72.3
Bảng G
XH Đội bóng T B Thắng % Ghi Mất
1 Hungary Woman's U16 2 1 66.7% 68.7 64.3
2 Sweden Woman's U16 2 1 66.7% 65.3 61
3 Belarus Woman's U16 2 1 66.7% 60.3 60
4 Germany Woman's U16 0 3 0% 60 69