3
2
Hết
3 - 2
(2 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 2
-
91 Tấn công 56
-
48 Tấn công nguy hiểm 41
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
3 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
De Rosario O.
79'
Frank Daroma
76'
65'
Walls C.
Bettache F.
61'
41'
Blancas E.
ast: Aaron Edwards
Sousa T.
ast: Bettache F.
39'
Antino Lopez
26'
22'
Bilter S.
ast: Aaron Edwards
Bettache F.
ast: Brunell S.
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 1
-
12.1 Bị sút cầu môn 11.9
-
6.2 Phạt góc 5
-
2 Thẻ vàng 2.8
-
54.4% TL kiểm soát bóng 45.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 20% | 1~15 | 20% | 10% |
14% | 8% | 16~30 | 18% | 25% |
8% | 13% | 31~45 | 15% | 5% |
22% | 17% | 46~60 | 18% | 10% |
24% | 13% | 61~75 | 9% | 22% |
14% | 26% | 76~90 | 18% | 27% |