5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
35' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
55' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
40' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
39' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
7 Số lần sút bóng 1
-
6 Sút cầu môn 1
-
58 Tấn công 66
-
29 Tấn công nguy hiểm 55
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 0
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
Marius Allansson
ast: Eidisgard H.
87'
Djordjevic F.
ast: Jens Erik Bruhn
62'
Jens Erik Bruhn
59'
Emil Joensen
44'
Petersen S.
41'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
2.3 Mất bàn 1.5
-
11.7 Bị sút cầu môn 13
-
5.2 Phạt góc 4.6
-
2.3 Thẻ vàng 2.9
-
48.2% TL kiểm soát bóng 45.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 4% | 11% |
7% | 10% | 16~30 | 18% | 22% |
28% | 7% | 31~45 | 18% | 11% |
18% | 13% | 46~60 | 18% | 11% |
5% | 21% | 61~75 | 12% | 20% |
23% | 25% | 76~90 | 27% | 22% |