2
2
Hết
2 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
97' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 2
-
10 Sút cầu môn 2
-
76 Tấn công 52
-
63 Tấn công nguy hiểm 35
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
0 Thẻ vàng 3
-
2 Sút ngoài cầu môn 0
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
Chana L.
83'
Sallalich S.
70'
53'
Tchamba C.
27'
Abu Ras M.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 2.7
-
8 Bị sút cầu môn 12.1
-
4.3 Phạt góc 2.8
-
1.7 Thẻ vàng 2.3
-
51% TL kiểm soát bóng 40.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 5% | 1~15 | 3% | 8% |
5% | 18% | 16~30 | 14% | 10% |
20% | 14% | 31~45 | 14% | 20% |
23% | 11% | 46~60 | 11% | 15% |
10% | 18% | 61~75 | 18% | 17% |
28% | 31% | 76~90 | 37% | 27% |