0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
55' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 5
-
69 Tấn công 90
-
51 Tấn công nguy hiểm 52
-
52% TL kiểm soát bóng 48%
-
17 Phạm lỗi 13
-
2 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 9
-
5 Cản bóng 0
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
489 Chuyền bóng 380
-
0 Việt vị 5
-
16 Đánh đầu thành công 8
-
3 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 23
-
11 Cú rê bóng 4
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
13 Cắt bóng 15
- More
Tình hình chính
60'
Zlatanovic I.
ast: Plakushchenko M.
Hindi M.
51'
42'
Yuval Sade
15'
Obeida Khattab
Alon Azugi
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.1
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
10.8 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.7 Phạt góc 3.6
-
2.9 Thẻ vàng 1.9
-
13 Phạm lỗi 12
-
45% TL kiểm soát bóng 43.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 13% | 16% |
19% | 9% | 16~30 | 15% | 14% |
11% | 16% | 31~45 | 18% | 16% |
16% | 11% | 46~60 | 10% | 8% |
7% | 18% | 61~75 | 10% | 12% |
21% | 33% | 76~90 | 28% | 32% |