1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
25' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 9
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
6 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 3
-
77 Tấn công 92
-
67 Tấn công nguy hiểm 66
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
0 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- More
Tình hình chính
Mensah Samuel Koney
50'
49'
Mia N.
42'
Babou P.
37'
Babou P.
ast: Sarr O.
26'
Rashed R. I.
ast: Alam D.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.2
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
8.8 Bị sút cầu môn 7
-
3.1 Phạt góc 4.1
-
2.3 Thẻ vàng 2
-
45.9% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 9% | 1~15 | 7% | 22% |
15% | 25% | 16~30 | 10% | 6% |
24% | 10% | 31~45 | 10% | 22% |
15% | 16% | 46~60 | 7% | 9% |
15% | 18% | 61~75 | 28% | 15% |
24% | 20% | 76~90 | 35% | 22% |