3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 4
-
19 Số lần sút bóng 14
-
10 Sút cầu môn 8
-
64 Tấn công 68
-
38 Tấn công nguy hiểm 38
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
Ziemba P.
84'
78'
Kedzia G.
Jasniak O.
71'
68'
Dallara F.
45+2'
Skrzypinska W.
43'
Libera J.
Krupa N.
39'
Pouliou G.
37'
Mierzejewska M.
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.6
-
3.1 Mất bàn 2.8
-
24 Bị sút cầu môn 13.9
-
4.2 Phạt góc 3.4
-
1.8 Thẻ vàng 1.6
-
40.1% TL kiểm soát bóng 44.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 18% | 1~15 | 35% | 14% |
25% | 11% | 16~30 | 0% | 19% |
19% | 14% | 31~45 | 21% | 10% |
9% | 17% | 46~60 | 7% | 17% |
25% | 11% | 61~75 | 14% | 16% |
12% | 26% | 76~90 | 21% | 21% |