2
4
Hết
2 - 4
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 19
-
4 Sút cầu môn 9
-
57 Tấn công 68
-
38 Tấn công nguy hiểm 44
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
1 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 10
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
79'
54'
50'
49'
40'
37'
33'
31'
27'
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 0.9
-
1 Mất bàn 1.1
-
9.6 Bị sút cầu môn 10.2
-
3.9 Phạt góc 3.7
-
2.6 Thẻ vàng 2.9
-
51.2% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 22% | 1~15 | 3% | 6% |
18% | 8% | 16~30 | 15% | 17% |
18% | 19% | 31~45 | 21% | 11% |
15% | 16% | 46~60 | 15% | 17% |
12% | 11% | 61~75 | 25% | 22% |
33% | 22% | 76~90 | 18% | 24% |