Hiệp1
VS
-
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Tấn công 6
-
0 Tấn công nguy hiểm 3
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- More
Tình hình chính
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wanderers FC
-
16Alberti J.27Bontempo L.1Jhonny Da Silva10Fonseca M.13Formiliano F.5Freitas G.23Garcia E.6Morales L.21Kevin Rolon7Vega D.19Viudez T.
-
11Colman G.4Adrián Colombino25Alejandro Garcia21Gonzalez E.10Lemmo I.19Lopez F.26Piegas Nunez J. A.17Joel Poiso18Silva A.6Silvera F.33Nahuel Suarez
Club Atletico Progreso
Cầu thủ dự bị
-
11Agustin Albarracin27Andrada G.
-
29Esteban Crucci14Mateo Aramburu
-
20Ferreira Berrondo M. N.16Pablo Caballero
-
3Ismael Garcia2Sebastian Cardozo Coitinho
-
26Santiago Leon Guzman Cravi1Castro M.
-
12Lopez Ferreira E.29Fernandez P.
-
288Diego Guastavino
-
2Federico Martínez7Agustin Moreira
-
17Suarez M.9Sequeira H.
-
8Veglio B.20Viera M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 2.3
-
1.6 Mất bàn 1.4
-
9.2 Bị sút cầu môn 5.8
-
3.3 Phạt góc 6.1
-
2.7 Thẻ vàng 3.5
-
11 Phạm lỗi 0
-
46.7% TL kiểm soát bóng 49.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 8% | 1~15 | 14% | 23% |
6% | 12% | 16~30 | 13% | 18% |
15% | 25% | 31~45 | 11% | 16% |
15% | 14% | 46~60 | 19% | 13% |
18% | 12% | 61~75 | 18% | 18% |
34% | 27% | 76~90 | 22% | 9% |