4
1
Hết
4 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
8 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 2
-
115 Tấn công 142
-
51 Tấn công nguy hiểm 46
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
4 Thẻ vàng 2
-
2 Sút ngoài cầu môn 8
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- More
Tình hình chính
Gavashelishvili M.
90+8'
90+7'
Mirtskhulava B.
90+5'
Bukhaidze G.
Bukiya D.
82'
Shetsiruli S.
73'
Gabadze G.
67'
Gavashelishvili M.
60'
Basheleishvili N.
ast: Menteshashvili L.
55'
28'
Papava L.
ast: Mosashvili B.
Menteshashvili L.
ast: Chachua R.
22'
Chachua R.
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2
-
1.9 Mất bàn 1.9
-
9.3 Bị sút cầu môn 9.6
-
4.9 Phạt góc 5
-
2.8 Thẻ vàng 2.4
-
56% TL kiểm soát bóng 56.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 11% | 14% |
10% | 13% | 16~30 | 16% | 14% |
26% | 11% | 31~45 | 17% | 16% |
12% | 18% | 46~60 | 10% | 12% |
14% | 23% | 61~75 | 7% | 30% |
28% | 18% | 76~90 | 36% | 14% |