3
3
Hết
3 - 3
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 18
-
10 Sút cầu môn 5
-
107 Tấn công 133
-
54 Tấn công nguy hiểm 78
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
5 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 13
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
2 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
90+5'
Auro
Saba Mamatsashvili
90+5'
90+3'
Johnsen B.
Solomon Agbalaka
83'
72'
Arabidze G.
Kardava B.
68'
66'
Monteiro P.
Kokhreidze G.
ast: Solomon Agbalaka
60'
44'
Akbari R.
Komakhidze I.
42'
Mamageishvili G.
35'
33'
Felipe Pires
ast: Jorginho
26'
Johnsen B.
Bàn thắng bị từ chối
Jgerenaia G.
ast: Mamageishvili G.
4'
Komakhidze I.
ast: Kapanadze T.
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 1.1
-
9 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.8 Phạt góc 4.3
-
2.2 Thẻ vàng 2.7
-
50.4% TL kiểm soát bóng 52.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 2% | 1~15 | 8% | 18% |
16% | 8% | 16~30 | 14% | 5% |
16% | 32% | 31~45 | 17% | 29% |
16% | 13% | 46~60 | 17% | 13% |
10% | 13% | 61~75 | 17% | 2% |
21% | 30% | 76~90 | 25% | 29% |