3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
96' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
12' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
4 Số lần sút bóng 2
-
3 Sút cầu môn 1
-
124 Tấn công 135
-
57 Tấn công nguy hiểm 68
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
19 Phạm lỗi 10
-
4 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 1
-
15 Đá phạt trực tiếp 20
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
1 Việt vị 5
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Calver A.
90+3'
Dong-won Lee
86'
80'
Park Dong-Jin
Palocevic A.
Dong-won Lee
Kim In-Gyun
80'
Oh Jae-Suk
Jun-gyu Lee
80'
71'
Han Seung-Gyu
Calver A.
Shin Sang-Eun
68'
Kong Min-Hyu
Bae Seo Jun
62'
58'
Iljutcenko S.
ast: Choi Jun
57'
Lee Seung Joon
Willyan
55'
Palocevic A.
Bae Seo Jun
52'
Kim Seung-Dae
48'
46'
Han Seung-Gyu
Ryu Jae-Moon
46'
Kim Jin-Ya
Kang Sang-Woo
45'
Lim Sang-Hyub
Cho Young-Wook
Kim Seung-Dae
36'
Kim Hyun-Woo
26'
Ju Se-Jong
14'
13'
Ryu Jae-Moon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Daejeon Citizen 4-4-2
-
1Lee Chang-Geun
-
30Bae Seo Jun98Kryvotsiuk A.4Kim Hyun-Woo33Jung-taek Lee
-
11Kim In-Gyun8Ju Se-Jong73Jun-gyu Lee19Shin Sang-Eun
-
70Leandro Ribeiro122Kim Seung-Dae
-
94Willyan90Iljutcenko S.32Cho Young-Wook
-
29Ryu Jae-Moon26Palocevic A.6Ki Sung-Yueng
-
16Choi Jun2Hwang Hyun-Soo3Kwon Wan-Kyu15Kang Sang-Woo
-
18Hwang Sung-Min
FC Seoul 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
28Calver A.21Choi Cheol-Won
-
7Kong Min-Hyu66Han Seung-Gyu
-
13Dong-won Lee17Kim Jin-Ya
-
25Jun-seo Lee9Kim Shin-Jin
-
15Lim Deok-Keun77Lee Seung Joon
-
27Yoo-seok Lim7Lim Sang-Hyub
-
20Peniel Mlapa50Park Dong-Jin
-
22Oh Jae-Suk40Park Seong-Hun
-
91Song Chang Seok55Shigehiro T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
8.4 Bị sút cầu môn 10.7
-
3.7 Phạt góc 3.3
-
2.3 Thẻ vàng 2.7
-
12.1 Phạm lỗi 11.3
-
50.2% TL kiểm soát bóng 54.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 7% | 1~15 | 14% | 9% |
12% | 10% | 16~30 | 8% | 11% |
12% | 27% | 31~45 | 20% | 11% |
10% | 12% | 46~60 | 16% | 11% |
7% | 15% | 61~75 | 20% | 23% |
47% | 27% | 76~90 | 22% | 32% |