0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
66' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
78' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 11
-
3 Sút cầu môn 7
-
90 Tấn công 117
-
24 Tấn công nguy hiểm 59
-
38% TL kiểm soát bóng 62%
-
3 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
28% TL kiểm soát bóng(HT) 72%
- More
Tình hình chính
80'
68'
45'
30'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.7
-
2 Mất bàn 2.4
-
10.6 Bị sút cầu môn 12.5
-
3.4 Phạt góc 5.5
-
2.7 Thẻ vàng 2.2
-
45.7% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 11% | 17% |
30% | 10% | 16~30 | 16% | 7% |
7% | 12% | 31~45 | 21% | 15% |
10% | 10% | 46~60 | 16% | 7% |
10% | 20% | 61~75 | 11% | 19% |
28% | 36% | 76~90 | 21% | 28% |