1
2
Hết
1 - 2
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
26' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
10' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 2
-
72 Tấn công 71
-
34 Tấn công nguy hiểm 43
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
1 Thẻ vàng 1
-
2 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- More
Tình hình chính
Dixon J.
68'
Simkin T.
45'
42'
Stanton E.
Mears J.
37'
Griffiths J.
ast: Jojic N.
28'
12'
Crossley K.
ast: Harrison A.
10'
Dylan Stephenson
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.6
-
2.6 Mất bàn 2.5
-
15 Bị sút cầu môn 13.6
-
4.4 Phạt góc 4.8
-
2.4 Thẻ vàng 2.1
-
50% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 16% | 1~15 | 16% | 16% |
7% | 10% | 16~30 | 8% | 16% |
20% | 22% | 31~45 | 19% | 10% |
20% | 8% | 46~60 | 16% | 10% |
14% | 23% | 61~75 | 19% | 12% |
25% | 18% | 76~90 | 19% | 33% |