3
0
Hết
3 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 2
-
81 Tấn công 102
-
50 Tấn công nguy hiểm 36
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
13 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 7
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
340 Chuyền bóng 470
-
75% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
1 Việt vị 3
-
39 Đánh đầu 41
-
17 Đánh đầu thành công 23
-
2 Số lần cứu thua 1
-
14 Tắc bóng 7
-
5 Số lần thay người 3
-
4 Cú rê bóng 4
-
17 Quả ném biên 27
-
14 Tắc bóng thành công 7
-
6 Cắt bóng 7
-
2 Kiến tạo 0
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Gelli F.
Mazzitelli L.
87'
Zortea N.
ast: Brescianini M.
85'
Monterisi I.
Okoli C.
78'
Marvin Cuni
Cheddira W.
78'
75'
Gomis I.
Vignato E.
Bonifazi K.
Lirola P.
71'
66'
Zanoli A.
Sambia J.
Mazzitelli L.
50'
Cerofolini M.
Turati S.
46'
46'
Pasalidis T.
Niccolo Pierozzi
Zortea N.
41'
36'
Niccolo Pierozzi
Brescianini M.
ast: Valeri E.
25'
Soule M.
10'
9'
Sambia J.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Frosinone 3-4-1-2
-
80Turati S.
-
5Okoli C.6Romagnoli S.20Lirola P.
-
32Valeri E.36Mazzitelli L.45Barrenechea E.19Zortea N.
-
4Brescianini M.
-
70Cheddira W.18Soule M.
-
33Tchaouna L.22Chukwubuikem Ikwuemesi55Vignato E.
-
6Sambia J.18Coulibaly L.26Basic T.3Bradaric D.
-
27Niccolo Pierozzi17Fazio F.98Pirola L.
-
56Costil B.
Salernitana 3-4-3
Cầu thủ dự bị
-
11Marvin Cuni11Gomis I.
-
14Gelli F.4Pasalidis T.
-
30Monterisi I.59Zanoli A.
-
33Bonifazi K.24Pellegrino M.
-
31Cerofolini M.7Martegani A.
-
9Kaio Jorge44Manolas K.
-
12Reinier14Weissman S.
-
29Ghedjemis F.1Fiorillo V.
-
17Kvernadze G.9Simy
-
27Ibrahimovic A.99Legowski M.
-
1Pierluigi Frattali36Andres Sfait
-
16Garritano L.65Salvati Gregorio
-
3Marchizza R.
-
8Seck D.
-
7Baez J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.7
-
1.9 Mất bàn 2.6
-
15.2 Bị sút cầu môn 16.7
-
6 Phạt góc 3.7
-
1.1 Thẻ vàng 2.3
-
10.6 Phạm lỗi 10.3
-
46.3% TL kiểm soát bóng 46.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 17% | 15% |
6% | 18% | 16~30 | 14% | 11% |
16% | 16% | 31~45 | 10% | 18% |
16% | 13% | 46~60 | 21% | 13% |
30% | 15% | 61~75 | 21% | 5% |
18% | 23% | 76~90 | 14% | 34% |