1
2
Hết
1 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
93' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 19
-
3 Sút cầu môn 5
-
16 Tấn công 21
-
20 Tấn công nguy hiểm 19
-
27% TL kiểm soát bóng 73%
-
15 Phạm lỗi 10
-
3 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 9
-
9 Đá phạt trực tiếp 14
-
26% TL kiểm soát bóng(HT) 74%
-
260 Chuyền bóng 682
-
72% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
2 Việt vị 2
-
23 Đánh đầu 23
-
8 Đánh đầu thành công 15
-
3 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 16
-
3 Số lần thay người 10
-
4 Cú rê bóng 7
-
10 Quả ném biên 19
-
18 Tắc bóng thành công 16
-
10 Cắt bóng 6
-
0 Kiến tạo 2
-
* Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
90+4'
Cristante B.
ast: Dybala P.
90+2'
El Shaarawy S.
Karsdorp R.
90+2'
Karsdorp R.
Kabasele C.
Perez N.
90+1'
73'
Llorente D.
Smalling C.
73'
Spinazzola L.
Zalewski N.
73'
Azmoun S.
Baldanzi T.
73'
Abraham T.
Lukaku R.
73'
Pellegrini Lo.
Paredes L.
73'
Mancini G.
Ndicka E.
73'
Smalling C.
Llorente D.
Ferreira J.
Ehizibue K.
70'
Zemura J.
Kamara H.
70'
69'
Baldanzi T.
Payero M.
66'
64'
Lukaku R.
ast: Cristante B.
Bijol J.
58'
53'
Karsdorp R.
Dean Huijsen
53'
Dybala P.
Aouar H.
Kamara H.
31'
Pereyra R.
23'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Udinese 3-4-2-1
-
40Okoye M.
-
31Kristensen T.29Bijol J.18Perez N.
-
12Kamara H.32Payero M.11Walace19Ehizibue K.
-
37Pereyra R.24Samardzic L.
-
17Lucca L.
-
90Lukaku R.
-
35Baldanzi T.
-
59Zalewski N.4Cristante B.16Paredes L.22Aouar H.69Angelino
-
14Llorente D.3Dean Huijsen5Ndicka E.
-
99Svilar M.
AS Roma 3-5-1-1
Cầu thủ dự bị
-
27Kabasele C.21Dybala P.
-
13Ferreira J.17Azmoun S.
-
33Zemura J.37Spinazzola L.
-
30Giannetti L.92El Shaarawy S.
-
22Brenner7Pellegrini Lo.
-
16Antonio Tikvic23Mancini G.
-
2Ebosele F.2Karsdorp R.
-
93Padelli D.6Smalling C.
-
1Silvestri M.9Abraham T.
-
7Success I.67Jo?o Costa
-
6Zarraga O.43Kristensen R.
-
9Davis K.63Boer P.
-
52Bove E.
-
20Sanches R.
-
1Patricio R.
-
19Celik Z.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
1.4 Mất bàn 0.8
-
15.3 Bị sút cầu môn 16.5
-
3.3 Phạt góc 3.3
-
3.3 Thẻ vàng 3
-
12.6 Phạm lỗi 10.9
-
39% TL kiểm soát bóng 50%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 11% | 12% |
17% | 5% | 16~30 | 15% | 9% |
20% | 28% | 31~45 | 17% | 18% |
23% | 9% | 46~60 | 15% | 24% |
17% | 9% | 61~75 | 15% | 15% |
11% | 32% | 76~90 | 25% | 21% |