2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 10
-
9 Sút cầu môn 3
-
139 Tấn công 98
-
62 Tấn công nguy hiểm 38
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
11 Phạm lỗi 7
-
0 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Cản bóng 3
-
5 Đá phạt trực tiếp 4
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
673 Chuyền bóng 424
-
90% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
1 Việt vị 2
-
27 Đánh đầu 25
-
14 Đánh đầu thành công 12
-
2 Số lần cứu thua 7
-
20 Tắc bóng 15
-
5 Số lần thay người 5
-
13 Cú rê bóng 14
-
22 Quả ném biên 13
-
21 Tắc bóng thành công 15
-
6 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 1
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
88'
Chandler T.
Skhiri E.
Lovro Zvonarek
Guerreiro R.
81'
77'
van de Beek D.
Buta
77'
Larsson H.
Gotze M.
70'
Nkounkou N.
Dina Ebimbe J.
70'
Negoce J.
Ekitike H.
Tel M.
Kimmich J.
69'
Davies A.
Mazraoui N.
69'
64'
Gotze M.
62'
Skhiri E.
Kane H.
61'
Muller T.
Penalty awarded
60'
60'
Koch R.
Kim Min-Jae
de Ligt M.
46'
Aleksandar Pavlovic
Laimer K.
28'
23'
Ekitike H.
ast: Pacho W.
Kane H.
ast: Laimer K.
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bayern Munich 4-2-3-1
-
1Neuer M.
-
40Mazraoui N.15Dier E.4de Ligt M.6Kimmich J.
-
8Goretzka L.27Laimer K.
-
22Guerreiro R.13Choupo-Moting E. M.25Muller T.
-
9Kane H.
-
11Ekitike H.7Marmoush O.
-
24Buta36Knauff A.15Skhiri E.27Gotze M.26Dina Ebimbe J.
-
35Tuta4Koch R.3Pacho W.
-
1Trapp K.
Eintracht Frankfurt 3-5-2
Cầu thủ dự bị
-
19Davies A.29Nkounkou N.
-
34Lovro Zvonarek19Negoce J.
-
39Tel M.25van de Beek D.
-
45Aleksandar Pavlovic16Larsson H.
-
3Kim Min-Jae22Chandler T.
-
26Ulreich S.5Smolcic H.
-
17Zaragoza B.33Grahl J.
-
31Max P.
-
20Hasebe M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 1.7
-
11.1 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.4 Phạt góc 5
-
0.9 Thẻ vàng 2.9
-
7.9 Phạm lỗi 9.7
-
61% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 10% | 1~15 | 22% | 13% |
9% | 5% | 16~30 | 10% | 9% |
21% | 21% | 31~45 | 14% | 23% |
12% | 21% | 46~60 | 14% | 19% |
28% | 10% | 61~75 | 14% | 17% |
19% | 29% | 76~90 | 22% | 15% |