1
3
Hết
1 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
67' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 17
-
6 Sút cầu môn 7
-
90 Tấn công 93
-
52 Tấn công nguy hiểm 28
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
6 Phạm lỗi 11
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
2 Cản bóng 4
-
13 Đá phạt trực tiếp 8
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
365 Chuyền bóng 565
-
75% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
2 Việt vị 2
-
29 Đánh đầu 21
-
8 Đánh đầu thành công 17
-
4 Số lần cứu thua 5
-
10 Tắc bóng 11
-
3 Cú rê bóng 9
-
15 Quả ném biên 15
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
9 Tắc bóng thành công 8
-
7 Cắt bóng 3
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
85'
Jahanbakhsh A.
Ivanusec L.
Tengstedt S.
Adekanye B.
85'
Stokkers F.
Nauber G.
84'
78'
Lingr O.
Ueda A.
74'
Nieuwkoop B.
Trauner G.
73'
van den Belt T.
Minteh Y.
Breum Martinsen J.
Edvardsen O.
69'
Edvardsen V.
Baeten T.
69'
69'
Ueda A.
ast: Stengs C.
Llansana E.
Rommens P.
46'
46'
Stengs C.
Milambo A.
Edvardsen O.
ast: Adekanye B.
45+1'
33'
Ivanusec L.
ast: Minteh Y.
25'
De Lange J.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Go Ahead Eagles 4-2-3-1
-
1De Lange J.
-
5Kuipers B.4Kramer J.3Nauber G.2Deijl M.
-
10Rommens P.8Linthorst E.
-
23Edvardsen O.18Willumsson W. T.11Adekanye B.
-
32Baeten T.
-
19Minteh Y.9Ueda A.17Ivanusec L.
-
27Milambo A.6Zerrouki R.8Timber Q.
-
4Geertruida L.18Trauner G.3Thomas Beelen33Hancko D.
-
1Bijlow J.
Feyenoord Rotterdam 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
29Breum Martinsen J.32Lingr O.
-
27Stokkers F.7Jahanbakhsh A.
-
21Llansana E.2Nieuwkoop B.
-
16Edvardsen V.10Stengs C.
-
7Tengstedt S.16van den Belt T.
-
20Blomme X.22Wellenreuther T.
-
25Amofa J.31Kostas Lamprou
-
22Mulder E.29Gimenez S.
-
15James D.25Leo Sauer
-
24Everink L.15Lopez M.
-
30Jansen S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 2.4
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
17.3 Bị sút cầu môn 9
-
5.4 Phạt góc 6.3
-
1.2 Thẻ vàng 1.7
-
8.5 Phạm lỗi 9.3
-
44.4% TL kiểm soát bóng 61.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 11% | 1~15 | 9% | 14% |
9% | 19% | 16~30 | 16% | 14% |
15% | 16% | 31~45 | 18% | 28% |
9% | 16% | 46~60 | 8% | 10% |
17% | 9% | 61~75 | 22% | 21% |
35% | 26% | 76~90 | 22% | 10% |