0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
73' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
15 Phạt góc 2
-
10 Phạt góc nửa trận 0
-
20 Số lần sút bóng 5
-
7 Sút cầu môn 3
-
85 Tấn công 65
-
47 Tấn công nguy hiểm 27
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
2 Thẻ vàng 3
-
13 Sút ngoài cầu môn 2
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
Przemyslaw Misiak
90+3'
75'
Kuzimski M.
72'
Wojciech Slomka
68'
Pawel Czajkowski
50'
Kuzimski M.
42'
Zielinski W.
Karwot M.
29'
27'
Luczak W.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
8.3 Bị sút cầu môn 10.4
-
7.1 Phạt góc 4.7
-
2 Thẻ vàng 3.1
-
56.6% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 10% | 1~15 | 16% | 14% |
9% | 10% | 16~30 | 10% | 14% |
16% | 28% | 31~45 | 10% | 14% |
11% | 20% | 46~60 | 16% | 11% |
27% | 12% | 61~75 | 27% | 11% |
27% | 17% | 76~90 | 18% | 33% |