1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
59' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
21 Số lần sút bóng 8
-
11 Sút cầu môn 5
-
94 Tấn công 91
-
40 Tấn công nguy hiểm 23
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
15 Phạm lỗi 31
-
5 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 0
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 1
-
26 Đá phạt trực tiếp 18
-
49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
-
377 Chuyền bóng 317
-
81% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
2 Việt vị 1
-
25 Đánh đầu 27
-
16 Đánh đầu thành công 10
-
2 Số lần cứu thua 10
-
12 Tắc bóng 15
-
4 Số lần thay người 5
-
8 Cú rê bóng 3
-
23 Quả ném biên 13
-
12 Tắc bóng thành công 15
-
8 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 2
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
90+1'
Santiago Y.
Viera J.
90+1'
86'
Martin J.
Viera J.
86'
Romero L.
Montes C.
80'
80'
Alberto Risco
Milla L.
80'
Alvarez G.
Carmona J. A.
Pena M.
Leo Baptistao
70'
68'
Santiago Y.
Moriba I.
Arribas S.
Robertone L.
62'
61'
Mata J.
ast: Greenwood M.
60'
Greenwood M.
57'
Martin J.
Rodriguez O.
Robertone L.
55'
Embarba A.
50'
48'
Greenwood M.
46'
Mata J.
Juanmi Latasa
Gonzalez E.
Lopy D.
46'
Lozano C.
41'
Montes C.
38'
27'
Greenwood M.
ast: Moriba I.
26'
Alderete O.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Almeria 4-2-3-1
-
25Maximiano L.
-
24Langa B. A.21Chumi22Montes C.18Pubill M.
-
6Lopy D.5Robertone L.
-
10Embarba A.8Viera J.12Leo Baptistao
-
15Lozano C.
-
14Juanmi Latasa
-
122Greenwood M.20Maksimovic N.9Rodriguez O.
-
24Moriba I.5Milla L.
-
18Carmona J. A.2Djene15Alderete O.16Rico D.
-
13Soria D.
Getafe 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
38Romero L.7Mata J.
-
26Pena M.25Santiago Y.
-
19Arribas S.4Alvarez G.
-
3Gonzalez E.32Martin J.
-
4Baba I.37Alberto Risco
-
23Kone I.3Angileri F.
-
29Milovanovic M.1Fuzato D.
-
17Pozo A.40Djordjije Medenica
-
20Centelles A.36Diego López
-
1Marino D.31Yassin Tallal
-
13Martinez F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
1.5 Mất bàn 1.4
-
14.9 Bị sút cầu môn 12
-
3.2 Phạt góc 3.3
-
2.7 Thẻ vàng 3.1
-
13.6 Phạm lỗi 17.1
-
44.2% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 13% | 1~15 | 16% | 20% |
11% | 16% | 16~30 | 11% | 4% |
26% | 15% | 31~45 | 25% | 22% |
8% | 12% | 46~60 | 11% | 24% |
20% | 16% | 61~75 | 11% | 15% |
11% | 24% | 76~90 | 24% | 13% |