2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 6
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
27 Số lần sút bóng 13
-
8 Sút cầu môn 6
-
95 Tấn công 104
-
69 Tấn công nguy hiểm 32
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
13 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
10 Cản bóng 5
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
353 Chuyền bóng 537
-
77% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
2 Việt vị 1
-
43 Đánh đầu 17
-
23 Đánh đầu thành công 7
-
4 Số lần cứu thua 6
-
22 Tắc bóng 13
-
7 Cú rê bóng 12
-
29 Quả ném biên 23
-
22 Tắc bóng thành công 13
-
12 Cắt bóng 9
-
2 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
van Hooijdonk S.
McCallum S.
90+4'
McLean K.
90'
82'
Walsh L.
Cooper O.
Sorensen J.
Barnes A.
82'
McCallum S.
77'
76'
Wood N.
Darling H.
68'
Lowe J.
Paterson J.
68'
Yates J.
Cullen L.
Jonathan Rowe
Fassnacht C.
67'
Barnes A.
Sainz B.
67'
57'
Cullen L.
53'
Grimes M.
Gunn A.
53'
Sargent J.
ast: Gabriel Sara
45+2'
45'
Paterson J.
Gabriel Sara
ast: Fassnacht C.
34'
24'
Paterson J.
ast: Cullen L.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Norwich City 4-2-3-1
-
28Gunn A.
-
15McCallum S.6Gibson B.24Duffy S.3Stacey J.
-
23McLean K.26Nunez M.
-
7Sainz B.17Gabriel Sara16Fassnacht C.
-
9Sargent J.
-
20Cullen L.
-
35Ronald31Cooper O.12Paterson J.
-
4Fulton J.8Grimes M.
-
2Key J.5Cabango B.6Darling H.14Tymon J.
-
22Rushworth C.
Swansea City 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
14van Hooijdonk S.9Yates J.
-
10Barnes A.28Walsh L.
-
27Jonathan Rowe23Wood N.
-
19Sorensen J.10Lowe J.
-
12Long G.19Kukharevych M.
-
21Batth D.18Patino C.
-
35Kellen Fisher33Humphreys B.
-
5Hanley G.1Andrew Fisher
-
49Guilherme Montoia47Azeem Abdulai
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 0.7
-
11.4 Bị sút cầu môn 10.9
-
5.3 Phạt góc 6.3
-
0.8 Thẻ vàng 1.8
-
9.8 Phạm lỗi 10.5
-
52% TL kiểm soát bóng 63.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 2% | 1~15 | 10% | 23% |
19% | 26% | 16~30 | 16% | 6% |
16% | 21% | 31~45 | 13% | 25% |
21% | 18% | 46~60 | 18% | 4% |
12% | 13% | 61~75 | 10% | 27% |
17% | 18% | 76~90 | 29% | 12% |