1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
18 Số lần sút bóng 10
-
1 Sút cầu môn 4
-
91 Tấn công 95
-
56 Tấn công nguy hiểm 55
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
10 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 2
-
8 Cản bóng 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 14
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
416 Chuyền bóng 458
-
78% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
4 Việt vị 2
-
37 Đánh đầu 29
-
17 Đánh đầu thành công 16
-
4 Số lần cứu thua 0
-
17 Tắc bóng 17
-
2 Số lần thay người 5
-
5 Cú rê bóng 5
-
20 Quả ném biên 22
-
2 Sút trúng cột dọc 0
-
17 Tắc bóng thành công 17
-
4 Cắt bóng 10
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
Thay người đầu tiên *
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Keane M.
Chermiti Y.
90+4'
90+1'
Mbeumo B.
84'
Roerslev Rasmussen M.
Ajer K.
Onana A.
Gueye I.
78'
77'
Yegor Yarmolyuk
Norgaard C.
77'
Schade K.
Reguilon S.
Tarkowski J.
74'
68'
Lewis-Potter K.
Wissa Y.
67'
Damsgaard M.
Janelt V.
Gueye I.
60'
43'
Reguilon S.
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Everton 4-4-1-1
-
1Pickford J.
-
18Young A.32Branthwaite J.6Tarkowski J.22Godfrey B.
-
7McNeil D.37Garner J.27Gueye I.11Harrison J.
-
16Doucoure A.
-
28Chermiti Y.
-
19Mbeumo B.17Toney I.11Wissa Y.
-
8Jensen M.6Norgaard C.27Janelt V.
-
20Ajer K.22Collins N.5Pinnock E.12Reguilon S.
-
1Flekken M.
Brentford 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
8Onana A.30Roerslev Rasmussen M.
-
5Keane M.24Damsgaard M.
-
10Danjuma A.9Schade K.
-
12Virginia J.23Lewis-Potter K.
-
21Gomes A.33Yegor Yarmolyuk
-
31Andy Lonergan13Zanka
-
58Hunt M31Valdimarsson H. R.
-
51Warrington L.14Ghoddos S.
-
86Metcalfe J.15Onyeka F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.7
-
1.6 Mất bàn 1.6
-
14 Bị sút cầu môn 15.4
-
5 Phạt góc 4.6
-
2.1 Thẻ vàng 2.8
-
12 Phạm lỗi 9.7
-
43.5% TL kiểm soát bóng 40%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 16% | 1~15 | 10% | 14% |
16% | 11% | 16~30 | 15% | 7% |
10% | 14% | 31~45 | 10% | 16% |
21% | 7% | 46~60 | 19% | 14% |
5% | 23% | 61~75 | 23% | 23% |
35% | 26% | 76~90 | 19% | 23% |