
2
3
Hết
2 - 3
(2 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
81' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 4 |
3 | Phạt góc nửa trận | 2 |
1 | Thẻ vàng | 0 |
12 | Số lần sút bóng | 10 |
5 | Sút cầu môn | 6 |
129 | Tấn công | 109 |
68 | Tấn công nguy hiểm | 55 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
50% | TL kiểm soát bóng | 50% |
51% | TL kiểm soát bóng(HT) | 49% |
Tình hình chính
17'

Szalay

32'
Tajti

37'
77'

83'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.3 | Ghi bàn | 1.5 |
2 | Mất bàn | 1.6 |
10.4 | Bị sút cầu môn | 10.4 |
5.4 | Phạt góc | 4 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.5 |
0 | Phạm lỗi | 14.2 |
52.6% | TL kiểm soát bóng | 47.9% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 9% | 12% |
11% | 9% | 16~30 | 15% | 12% |
22% | 20% | 31~45 | 15% | 12% |
8% | 16% | 46~60 | 15% | 25% |
20% | 16% | 61~75 | 11% | 17% |
28% | 16% | 76~90 | 31% | 19% |