Tình hình chính
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.8
|
Ghi bàn |
1.5
|
2.5
|
Mất bàn |
2.1
|
12.2
|
Bị sút cầu môn |
15.8
|
7.7
|
Phạt góc |
3.8
|
0.8
|
Thẻ vàng |
2.3
|
49.6%
|
TL kiểm soát bóng |
45.9%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
17% |
4% |
1~15 |
11% |
11% |
13% |
19% |
16~30 |
19% |
16% |
19% |
26% |
31~45 |
8% |
24% |
11% |
11% |
46~60 |
13% |
16% |
21% |
11% |
61~75 |
11% |
9% |
17% |
26% |
76~90 |
36% |
22% |