Tình hình chính
24'
Joshua McEachran
38'
Daniel Kemp
65'
Holland
86'
Ethan Robson
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.6
|
Ghi bàn |
1.6
|
1.6
|
Mất bàn |
0.8
|
10.3
|
Bị sút cầu môn |
6.9
|
4.3
|
Phạt góc |
6.1
|
2
|
Thẻ vàng |
1.1
|
0
|
Phạm lỗi |
7.9
|
48.7%
|
TL kiểm soát bóng |
61.8%
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
16% |
5% |
1~15 |
6% |
20% |
18% |
2% |
16~30 |
27% |
16% |
24% |
15% |
31~45 |
16% |
8% |
6% |
28% |
46~60 |
20% |
16% |
18% |
20% |
61~75 |
8% |
8% |
16% |
28% |
76~90 |
20% |
32% |