
4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
54' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
53' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
9 | Phạt góc | 1 |
2 | Phạt góc nửa trận | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
7 | Số lần sút bóng | 4 |
5 | Sút cầu môn | 1 |
94 | Tấn công | 68 |
65 | Tấn công nguy hiểm | 36 |
2 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
67% | TL kiểm soát bóng | 33% |
64% | TL kiểm soát bóng(HT) | 36% |
Tình hình chính
Stock

18'
Nieland

48'
Marz

55'

71'



Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.4 | Ghi bàn | 2.9 |
0.8 | Mất bàn | 1.2 |
7.6 | Bị sút cầu môn | 8.8 |
5 | Phạt góc | 7.8 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
54.9% | TL kiểm soát bóng | 58% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 15% | 1~15 | 9% | 16% |
15% | 25% | 16~30 | 18% | 16% |
21% | 18% | 31~45 | 14% | 6% |
20% | 9% | 46~60 | 24% | 29% |
16% | 21% | 61~75 | 18% | 9% |
18% | 9% | 76~90 | 14% | 22% |