0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
2 Số lần sút bóng 11
-
2 Sút cầu môn 5
-
104 Tấn công 130
-
38 Tấn công nguy hiểm 76
-
42% TL kiểm soát bóng 58%
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Sút ngoài cầu môn 6
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
- More
Tình hình chính
86'
79'
69'
68'
29'
17'
Mekic
9'
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
2.9 Mất bàn 0.6
-
16.3 Bị sút cầu môn 8.8
-
1 Phạt góc 5.7
-
1.2 Thẻ vàng 2.5
-
41.7% TL kiểm soát bóng 49.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 12% | 1~15 | 13% | 15% |
7% | 9% | 16~30 | 16% | 2% |
25% | 20% | 31~45 | 21% | 20% |
11% | 19% | 46~60 | 13% | 23% |
11% | 20% | 61~75 | 8% | 17% |
25% | 17% | 76~90 | 27% | 20% |