Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Kamile Medvedeva
13'
42'
Vanessa Grutop
60'
Egle-Eliise Kurg
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây
|
|
10 trận gần đây
|
1.6
|
Ghi bàn |
2.7
|
2.9
|
Mất bàn |
4.4
|
0.5
|
Thẻ vàng |
2
|
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
19% |
11% |
1~15 |
20% |
20% |
8% |
23% |
16~30 |
12% |
14% |
25% |
18% |
31~45 |
20% |
23% |
5% |
23% |
46~60 |
17% |
12% |
27% |
15% |
61~75 |
10% |
16% |
13% |
7% |
76~90 |
17% |
12% |