
1
3
Hết
1 - 3
(1 - 3)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
06' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
40' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
8 | Phạt góc | 2 |
4 | Phạt góc nửa trận | 1 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
6 | Số lần sút bóng | 10 |
1 | Sút cầu môn | 4 |
60 | Tấn công | 59 |
47 | Tấn công nguy hiểm | 46 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 6 |
55% | TL kiểm soát bóng | 45% |
56% | TL kiểm soát bóng(HT) | 44% |
Tình hình chính
4'

7'


28'
42'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 2 |
3.9 | Mất bàn | 1.1 |
20.2 | Bị sút cầu môn | 5.8 |
4.2 | Phạt góc | 2.6 |
0.8 | Thẻ vàng | 0.7 |
40.2% | TL kiểm soát bóng | 46.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 11% | 14% |
23% | 12% | 16~30 | 25% | 19% |
15% | 17% | 31~45 | 16% | 11% |
7% | 13% | 46~60 | 14% | 21% |
11% | 13% | 61~75 | 13% | 11% |
34% | 25% | 76~90 | 19% | 21% |