
2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
7 | Phạt góc | 7 |
3 | Phạt góc nửa trận | 5 |
4 | Thẻ vàng | 3 |
22 | Số lần sút bóng | 10 |
4 | Sút cầu môn | 5 |
108 | Tấn công | 119 |
86 | Tấn công nguy hiểm | 59 |
18 | Sút ngoài cầu môn | 5 |
7 | Đá phạt trực tiếp | 17 |
52% | TL kiểm soát bóng | 48% |
53% | TL kiểm soát bóng(HT) | 47% |
14 | Phạm lỗi | 7 |
3 | Việt vị | 0 |
4 | Số lần cứu thua | 3 |
Tình hình chính
Adenis Shala
ast: Ljupco Doriev

21'
Dita B.

35'
Nafiu V.

40'
Cake K.

44'
Valmir Nafiu
ast: Ljupco Doriev

45'
48'

56'

Ramadani R.

59'
63'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 1.1 |
1.3 | Mất bàn | 1.3 |
9.5 | Bị sút cầu môn | 7.4 |
5.4 | Phạt góc | 5.2 |
2.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
53.2% | TL kiểm soát bóng | 43.3% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 6% | 1~15 | 11% | 15% |
16% | 10% | 16~30 | 5% | 20% |
18% | 13% | 31~45 | 25% | 7% |
16% | 23% | 46~60 | 16% | 17% |
18% | 13% | 61~75 | 19% | 17% |
20% | 33% | 76~90 | 22% | 20% |