1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
24' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 10
-
1 Sút cầu môn 1
-
112 Tấn công 84
-
42 Tấn công nguy hiểm 48
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
10 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 4
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
13 Đá phạt trực tiếp 10
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
1 Việt vị 2
- More
Tình hình chính
Ismael Beko Fofana
90+3'
63'
Nedeljkovic I.
Diaz B.
40'
31'
Emerson M.
28'
Matthew Guillaumier
Artak Yedigaryan
ast: Bladimir Yovany Diaz Saavedra
25'
13'
Juan Corbalan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
1.1 Mất bàn 0.4
-
7.7 Bị sút cầu môn 10.1
-
3.9 Phạt góc 5.3
-
1.9 Thẻ vàng 2.9
-
46.5% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 6% | 1~15 | 14% | 6% |
19% | 3% | 16~30 | 19% | 9% |
11% | 21% | 31~45 | 16% | 22% |
11% | 15% | 46~60 | 14% | 22% |
13% | 25% | 61~75 | 23% | 16% |
27% | 28% | 76~90 | 9% | 16% |