2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 5
-
103 Tấn công 100
-
30 Tấn công nguy hiểm 44
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
18 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 3
-
1 Sút ngoài cầu môn 4
-
6 Cản bóng 4
-
18 Đá phạt trực tiếp 20
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
271 Chuyền bóng 305
-
65% TL chuyền bóng tnành công 64%
-
2 Việt vị 4
-
43 Đánh đầu 43
-
19 Đánh đầu thành công 24
-
4 Số lần cứu thua 1
-
17 Tắc bóng 28
-
6 Cú rê bóng 6
-
31 Quả ném biên 44
-
17 Tắc bóng thành công 28
-
10 Cắt bóng 17
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Facundo De La Vega
Braian Martinez
90+1'
Tomas Leonardo Lecanda
Rufino Lucero
90+1'
Matias Morello
88'
Leandro Maciel
ast: Braian Martinez
83'
81'
Gino Infantino
Federico Emanuel Milo
Tomas Martinez
70'
62'
Cristian Baez
Matias Morello
Francisco Javier Cerro
62'
Francisco Javier Cerro
60'
57'
Facundo Buonanotte
Marcelo Benitez
47'
Alejo Veliz
46'
Gino Infantino
Luciano Ferreyra
46'
Alejo Veliz
Michael O'neal Covea Uzcategui
Andres Lorenzo Rios
Goal awarded
35'
Andres Lorenzo Rios
33'
31'
Lautaro Blanco
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Aldosivi 4-3-3
-
25Devecchi J.
-
28Roman Villalba F.13Valentini N.26Boolsen P.4Lucero R.
-
5Martinez T.33Maciel L.18Cerro F.
-
22Rios A.9Silva S.29Martinez B.
-
34Frias F.10Covea M.
-
15Malcorra I.8Montoya W.7Benitez M.11Ferreyra L.
-
4Martinez D.6Komar J.33Baez C.3Blanco L.
-
23Servio G.
Rosario Central 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
14Milo F.37Silva K.
-
30Ramirez U.40Buonanotte F.
-
37Maciel E.16Tanlongo M.
-
43Laquidain S.5Mac Allister F.
-
10Pisano M.2Velazquez J.
-
40De La Vega F.20Torrent F.
-
45Valentín Mancini27Infantino G.
-
6Lecanda T.14Romero N.
-
31Luis Ingolotti12Romero J.
-
2Lopez M.24Veliz A.
-
39Morello M.
-
48Cervera T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 1
-
2.1 Mất bàn 1.2
-
11.3 Bị sút cầu môn 9.7
-
4.4 Phạt góc 5.6
-
2.4 Thẻ vàng 2.9
-
11.1 Phạm lỗi 12.6
-
52.6% TL kiểm soát bóng 52.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 10% | 1~15 | 13% | 19% |
28% | 16% | 16~30 | 16% | 10% |
8% | 20% | 31~45 | 13% | 4% |
14% | 18% | 46~60 | 16% | 21% |
2% | 16% | 61~75 | 24% | 14% |
28% | 18% | 76~90 | 16% | 29% |