
2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
4 | Phạt góc | 4 |
3 | Phạt góc nửa trận | 3 |
4 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
7 | Số lần sút bóng | 6 |
3 | Sút cầu môn | 3 |
74 | Tấn công | 91 |
57 | Tấn công nguy hiểm | 85 |
4 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
2 | Cản bóng | 8 |
15 | Đá phạt trực tiếp | 9 |
37% | TL kiểm soát bóng | 63% |
41% | TL kiểm soát bóng(HT) | 59% |
206 | Chuyền bóng | 347 |
13 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Việt vị | 2 |
19 | Đánh đầu thành công | 13 |
1 | Số lần cứu thua | 2 |
11 | Tắc bóng | 14 |
3 | Cú rê bóng | 5 |
8 | Cắt bóng | 4 |
Tình hình chính
Diego Chavez
ast: Ricardo Renet Marquez Casierra

5'
43'

47'

65'

66'

70'

Brayan Dario Correa Gamarra

71'
Stiwar Mena Serna

72'
74'

77'

Jose Ramiro Sanchez

77'
Daiver Vega
Jose David Lloreda Guevara

81'
Roberto Hinojosa
Diego Chavez

81'
Ricardo Renet Marquez Casierra

85'
Ricardo Renet Marquez Casierra

85'
Jose Mercado
Agostino Luigi Spina

86'
90+1'

90+3'

Jose Ramiro Sanchez

90+5'
Carlos Bejarano
Ricardo Renet Marquez Casierra

90+9'



Đội hình
12 | Sanchez R. | 12 | Ortiz G. |
16 | Correa B. | 4 | Murillo D. |
30 | Mena S. | 2 | Torijano F. |
26 | Lopera J. | 34 | Cardona J. |
14 | Castro J. | 6 | Balanta L. |
24 | Cantillo F. | 15 | Quinones D. |
25 | Spina A. L. | 23 | Piedrahita M. |
31 | Chavez D. | 28 | Celis G. |
3 | Palomino J. | 17 | Rodriguez J. |
20 | Lloreda J. | 7 | Del Valle A. |
21 | Marquez R. | 19 | Valdes D. |
Cầu thủ dự bị
1 | Bejarano C. | 31 | Betancur J. |
17 | Gil N. | 25 | Chaux E. |
10 | Hinojosa R. | 29 | Cubides S. |
19 | Mercado J. | 9 | Garcia Torres M. |
11 | Stable Facundo N. | 14 | Pico L. |
2 | Vacca J. | 33 | Quinones N. |
7 | Vega Mejia D. J. | 18 | Riquett J. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.1 | Ghi bàn | 0.6 |
1 | Mất bàn | 1.3 |
10.4 | Bị sút cầu môn | 7 |
2.8 | Phạt góc | 4.9 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.3 |
12.3 | Phạm lỗi | 11.7 |
44.2% | TL kiểm soát bóng | 49.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 12% | 13% |
13% | 10% | 16~30 | 12% | 13% |
21% | 15% | 31~45 | 12% | 19% |
13% | 28% | 46~60 | 12% | 19% |
13% | 17% | 61~75 | 12% | 25% |
18% | 12% | 76~90 | 35% | 8% |