2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
75' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 6
-
3 Sút cầu môn 3
-
74 Tấn công 91
-
57 Tấn công nguy hiểm 85
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
13 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 8
-
15 Đá phạt trực tiếp 9
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
206 Chuyền bóng 347
-
0 Việt vị 2
-
19 Đánh đầu thành công 13
-
1 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 14
-
3 Cú rê bóng 5
-
8 Cắt bóng 4
- More
Tình hình chính
Carlos Bejarano
Ricardo Renet Marquez Casierra
90+9'
Jose Ramiro Sanchez
90+5'
90+3'
Santiago Cubides
ast: Diego Valdes Giraldo
90+1'
Santiago Cubides
Jorge Cardona
Jose Mercado
Agostino Luigi Spina
86'
Ricardo Renet Marquez Casierra
85'
Ricardo Renet Marquez Casierra
85'
Roberto Hinojosa
Diego Chavez
81'
Daiver Vega
Jose David Lloreda Guevara
81'
Jose Ramiro Sanchez
77'
77'
Ayron Del Valle Rodriguez
74'
Marlon Javier Piedrahita Londono
Penalty awarded
Stiwar Mena Serna
72'
Brayan Dario Correa Gamarra
71'
70'
Fainer Torijano Cano
66'
Ruben Leonardo Pico Carvajal
Dannovi Quinonez
65'
Nelson Quinones
Juan David Rodríguez
47'
Jaider Alfonso Riquett Molina
Leyvin Balanta
43'
Ayron Del Valle Rodriguez
Diego Chavez
ast: Ricardo Renet Marquez Casierra
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Union Magdalena 4-2-3-1
-
12Sanchez R.
-
16Correa B.30Mena S.26Lopera J.14Castro J.
-
24Cantillo F.25Spina A. L.
-
31Chavez D.3Palomino J.20Lloreda J.
-
21Marquez R.
-
19Valdes D.
-
23Piedrahita M.28Celis G.17Rodriguez J.7Del Valle A.
-
15Quinones D.
-
4Murillo D.2Torijano F.34Cardona J.6Balanta L.
-
12Ortiz G.
Deportiva Once Caldas 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
1Bejarano C.31Betancur J.
-
17Gil N.25Chaux E.
-
10Hinojosa R.29Cubides S.
-
19Mercado J.9Garcia Torres M.
-
11Stable Facundo N.14Pico L.
-
2Vacca J.33Quinones N.
-
7Vega Mejia D. J.18Riquett J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.6
-
1 Mất bàn 1.3
-
10.4 Bị sút cầu môn 7
-
2.8 Phạt góc 4.9
-
3.1 Thẻ vàng 2.3
-
12.3 Phạm lỗi 11.7
-
44.2% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 15% | 1~15 | 12% | 13% |
13% | 10% | 16~30 | 12% | 13% |
21% | 15% | 31~45 | 12% | 19% |
13% | 28% | 46~60 | 12% | 19% |
13% | 17% | 61~75 | 12% | 25% |
18% | 12% | 76~90 | 35% | 8% |