
0
5
Hết
0 - 5
(0 - 3)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
10 | Phạt góc | 4 |
4 | Phạt góc nửa trận | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
15 | Số lần sút bóng | 18 |
6 | Sút cầu môn | 9 |
168 | Tấn công | 151 |
96 | Tấn công nguy hiểm | 105 |
9 | Sút ngoài cầu môn | 9 |
49% | TL kiểm soát bóng | 51% |
50% | TL kiểm soát bóng(HT) | 50% |
Tình hình chính
10'

27'

31'

76'

90'




Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.8 | Ghi bàn | 2.5 |
2.2 | Mất bàn | 2.3 |
9.4 | Bị sút cầu môn | 10.8 |
5.3 | Phạt góc | 4.7 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.2 |
51.2% | TL kiểm soát bóng | 48.8% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 6% | 1~15 | 14% | 19% |
12% | 15% | 16~30 | 8% | 17% |
18% | 18% | 31~45 | 15% | 22% |
14% | 17% | 46~60 | 19% | 14% |
24% | 13% | 61~75 | 15% | 14% |
10% | 27% | 76~90 | 27% | 12% |