
3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
1 | Phạt góc | 2 |
0 | Phạt góc nửa trận | 2 |
0 | Thẻ vàng | 1 |
11 | Số lần sút bóng | 8 |
6 | Sút cầu môn | 4 |
116 | Tấn công | 89 |
40 | Tấn công nguy hiểm | 32 |
5 | Sút ngoài cầu môn | 4 |
5 | Cản bóng | 2 |
14 | Đá phạt trực tiếp | 18 |
54% | TL kiểm soát bóng | 46% |
53% | TL kiểm soát bóng(HT) | 47% |
398 | Chuyền bóng | 348 |
18 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Việt vị | 1 |
24 | Đánh đầu thành công | 20 |
2 | Số lần cứu thua | 3 |
14 | Tắc bóng | 9 |
7 | Cú rê bóng | 2 |
0 | Sút trúng cột dọc | 1 |
14 | Cắt bóng | 17 |
Tình hình chính
35'

45'

Arthur Caike do Nascimento Cruz
ast: Ryuji Izumi

45+1'
46'

Yuma Suzuki
ast: Rikuto Hirose

52'
57'

Everaldo Stum
Hayato Nakama

66'
Yuta Higuchi
Kento Misao

66'
Kouki Anzai
Rikuto Hirose

66'
70'

74'

77'

79'

80'

Shoma Doi
Ryuji Izumi

85'
Everaldo Stum
ast: Yuma Suzuki

89'



Đội hình
1 | Kwon Sun-Tae | 21 | Kim Jin-Hyeon |
22 | Hirose R. | 2 | Matsuda R. |
20 | Kim Min-Tae | 22 | Jonjic M. |
5 | Sekigawa I. | 24 | Toriumi K. |
32 | Tsunemoto K. | 29 | Funaki K. |
17 | Arthur | 16 | Maikuma S. |
21 | Pituca | 25 | Okuno H. |
6 | Misao K. | 17 | Suzuki T. |
33 | Nakama H. | 19 | Tameda H. |
40 | Suzuki Y. | 9 | Taggart A. |
11 | Izumi R. | 34 | Yamada H. |
Cầu thủ dự bị
2 | Anzai K. | 37 | Ishiwatari N. |
8 | Doi S. | 20 | Kato M. |
9 | Everaldo | 41 | Nakahara H. |
34 | Funabashi Y. | 33 | Nishio R. |
14 | Higuchi Y. | 26 | Patric J. |
35 | Nakamura R. | 31 | Shimizu K. |
31 | Oki Y. | 7 | Uejo S. |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.7 | Ghi bàn | 2.2 |
1.3 | Mất bàn | 0.9 |
10.7 | Bị sút cầu môn | 8.7 |
4.4 | Phạt góc | 4.2 |
1.1 | Thẻ vàng | 0.5 |
13.2 | Phạm lỗi | 7.8 |
51.6% | TL kiểm soát bóng | 46.7% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 11% | 10% |
10% | 14% | 16~30 | 9% | 16% |
12% | 20% | 31~45 | 22% | 18% |
23% | 11% | 46~60 | 22% | 13% |
21% | 17% | 61~75 | 11% | 8% |
20% | 23% | 76~90 | 24% | 32% |