3
3
Hết
3 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
49' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
52' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
69' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
76' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 3-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 4
-
116 Tấn công 89
-
40 Tấn công nguy hiểm 32
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
18 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 18
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
398 Chuyền bóng 348
-
0 Việt vị 1
-
24 Đánh đầu thành công 20
-
2 Số lần cứu thua 3
-
14 Tắc bóng 9
-
7 Cú rê bóng 2
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
14 Cắt bóng 17
- More
Tình hình chính
Everaldo Stum
ast: Yuma Suzuki
89'
Shoma Doi
Ryuji Izumi
85'
80'
Ryuya Nishio
Riku Matsuda
79'
Hikaru Nakahara
Seiya Maikuma
77'
Jean Patric
ast: Satoki Uejo
74'
Satoki Uejo
Adam Taggart
70'
Mutsuki Kato
Kouki Anzai
Rikuto Hirose
66'
Yuta Higuchi
Kento Misao
66'
Everaldo Stum
Hayato Nakama
66'
57'
Jean Patric
Hirotaka Tameda
Yuma Suzuki
ast: Rikuto Hirose
52'
46'
Mutsuki Kato
Hiroto Yamada
Arthur Caike do Nascimento Cruz
ast: Ryuji Izumi
45+1'
45'
Riku Matsuda
35'
Adam Taggart
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashima Antlers 4-4-2
-
1Kwon Sun-Tae
-
22Hirose R.20Kim Min-Tae5Sekigawa I.32Tsunemoto K.
-
17Arthur21Pituca6Misao K.33Nakama H.
-
40Suzuki Y.11Izumi R.
-
9Taggart A.34Yamada H.
-
16Maikuma S.25Okuno H.17Suzuki T.19Tameda H.
-
2Matsuda R.22Jonjic M.24Toriumi K.29Funaki K.
-
21Kim Jin-Hyeon
Cerezo Osaka 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
2Anzai K.37Ishiwatari N.
-
8Doi S.20Kato M.
-
9Everaldo41Nakahara H.
-
34Funabashi Y.33Nishio R.
-
14Higuchi Y.26Patric J.
-
35Nakamura R.31Shimizu K.
-
31Oki Y.7Uejo S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.2
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
10.7 Bị sút cầu môn 8.7
-
4.4 Phạt góc 4.2
-
1.1 Thẻ vàng 0.5
-
13.2 Phạm lỗi 7.8
-
51.6% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 5% | 1~15 | 9% | 10% |
11% | 7% | 16~30 | 9% | 7% |
15% | 26% | 31~45 | 21% | 17% |
26% | 13% | 46~60 | 19% | 10% |
13% | 21% | 61~75 | 11% | 7% |
23% | 26% | 76~90 | 28% | 46% |