
3
2
Hết
3 - 2
(1 - 0)

Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
78' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
76' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bet365 phạt góc
Tỷ lệ | Kèo sớm | Trực tuyến | |
---|---|---|---|
Tỷ lệ châu Á | - - - | - - - | |
Tỷ lệ Tài Xỉu | - - - | - - - |
Phân tích kỹ thuật trận đấu
6 | Phạt góc | 3 |
3 | Phạt góc nửa trận | 0 |
10 | Số lần sút bóng | 9 |
3 | Sút cầu môn | 6 |
112 | Tấn công | 73 |
63 | Tấn công nguy hiểm | 44 |
7 | Sút ngoài cầu môn | 3 |
4 | Cản bóng | 2 |
5 | Đá phạt trực tiếp | 2 |
66% | TL kiểm soát bóng | 34% |
67% | TL kiểm soát bóng(HT) | 33% |
690 | Chuyền bóng | 354 |
7 | Phạm lỗi | 7 |
1 | Việt vị | 1 |
6 | Đánh đầu thành công | 5 |
5 | Số lần cứu thua | 1 |
15 | Tắc bóng | 18 |
2 | Cú rê bóng | 3 |
0 | Sút trúng cột dọc | 1 |
8 | Cắt bóng | 12 |
Tình hình chính
Gerso Fernandes
ast: Jonathan Ring

29'
46'

46'

Lee Chang Min
Jong mu Han

55'
58'

Kim Ju Gong
Jonathan Ring

71'
Gyung-jun Byeon
An Hyeon Beom

71'
75'

75'

Lee Chang Min
ast: Bong-soo Kim

77'
Gerso Fernandes

81'
Koo Ja Cheol
Joo Min Kyu

86'
Lee Ji Sol
Kim Kyeong Jae

86'
90'




Đội hình
1 | Kim Dong-Jun | 41 | Kim Young-Kwang |
30 | Kim Bong-Soo | 3 | Kwon Wan-Kyu |
23 | Kim Kyeong-Jae | 5 | Ma Sang-Hoon |
35 | Kim Oh-Kyu | 36 | Kim Ji-Soo |
7 | Jo Seong-Joon | 2 | Lee Si-Young |
6 | Choi Young-Jun | 6 | Kim Hyun-Tae |
24 | Han Jong-Mu | 93 | Raickovic M. |
17 | Ahn Hyun-Beom | 66 | Park Soo-Il |
11 | Fernandes G. | 23 | Ku Bon-Cheol |
18 | Joo Min-Kyu | 8 | Mulic F. |
10 | Ring J. | 30 | Sim Dong-Woon |
Cầu thủ dự bị
29 | Byeon Gyung-Jun | 34 | Choi Ji-Mook |
21 | Im Joon-Seob | 21 | Heo Ja-Woong |
28 | Kim G. | 33 | Jun S. |
19 | Kim Ju-Gong | 4 | Kang Ui-Bin |
42 | Koo Ja-Cheol | 15 | Lee Jae-Won |
8 | Lee Chang-Min | 11 | Palacios M. |
4 | Lee Ji-Sol | 28 | Park Ji-Won |
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
10 trận gần đây | 10 trận gần đây | |
---|---|---|
1.2 | Ghi bàn | 0.7 |
1.7 | Mất bàn | 1.4 |
10.4 | Bị sút cầu môn | 11.3 |
5.2 | Phạt góc | 3.3 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
9.4 | Phạm lỗi | 13 |
51.7% | TL kiểm soát bóng | 38.2% |
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 2% | 1~15 | 11% | 8% |
15% | 9% | 16~30 | 18% | 12% |
13% | 16% | 31~45 | 22% | 6% |
7% | 19% | 46~60 | 18% | 18% |
17% | 11% | 61~75 | 14% | 20% |
29% | 40% | 76~90 | 14% | 36% |