0
4
Hết
0 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
20' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
35' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
8 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 9
-
81 Tấn công 94
-
45 Tấn công nguy hiểm 44
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
88'
56'
37'
22'
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1
-
13 Bị sút cầu môn 9.4
-
3.6 Phạt góc 6.1
-
4 Thẻ vàng 2.1
-
46.2% TL kiểm soát bóng 52.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 17% | 18% |
20% | 10% | 16~30 | 7% | 18% |
20% | 23% | 31~45 | 17% | 16% |
16% | 21% | 46~60 | 21% | 18% |
20% | 14% | 61~75 | 10% | 13% |
16% | 17% | 76~90 | 25% | 13% |