1
4
Hết
1 - 4
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
37' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
83' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 5
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 6
-
100 Tấn công 94
-
45 Tấn công nguy hiểm 48
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
0 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
90'
85'
82'
80'
67'
49'
39'
37'
34'
14'
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 0.8
-
6 Bị sút cầu môn 5.7
-
5.8 Phạt góc 4
-
2.4 Thẻ vàng 3.1
-
50.9% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 20% | 1~15 | 20% | 14% |
10% | 5% | 16~30 | 8% | 14% |
15% | 5% | 31~45 | 20% | 25% |
10% | 17% | 46~60 | 18% | 14% |
17% | 15% | 61~75 | 10% | 11% |
28% | 37% | 76~90 | 22% | 20% |