0
3
Hết
0 - 3
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
08' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
65' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
6 Số lần sút bóng 15
-
1 Sút cầu môn 8
-
79 Tấn công 152
-
20 Tấn công nguy hiểm 43
-
27% TL kiểm soát bóng 73%
-
11 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 4
-
17 Đá phạt trực tiếp 11
-
24% TL kiểm soát bóng(HT) 76%
-
306 Chuyền bóng 878
-
79% TL chuyền bóng tnành công 92%
-
0 Việt vị 1
-
22 Đánh đầu 22
-
8 Đánh đầu thành công 14
-
5 Số lần cứu thua 1
-
11 Tắc bóng 9
-
6 Cú rê bóng 5
-
19 Quả ném biên 15
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
11 Tắc bóng thành công 9
-
10 Cắt bóng 6
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
83'
Vavro Denis
Luiz Felipe Ramos Marchi
83'
Luka Romero
Mattia Zaccagni
Edoardo Vergani
Cedric Gondo
82'
Mario Perrone
Luca Ranieri
76'
69'
Luiz Felipe Ramos Marchi
Matteo Ruggeri
Obi Joel Chukwuma
67'
67'
Manuel Lazzari
66'
Manuel Lazzari
ast: Felipe Anderson Pereira Gomes
Luca Ranieri
63'
59'
Lucas Pezzini Leiva
Danilo Cataldi
59'
Manuel Lazzari
Adam Marusic
Andrea Schiavone
41'
40'
Felipe Anderson Pereira Gomes
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
28'
Danilo Cataldi
10'
Ciro Immobile
ast: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
7'
Ciro Immobile
ast: Sergej Milinkovic Savic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Salernitana 3-5-2
-
72Belec V.
-
5Veseli F.35Andrei Motoc33Filippo Delli Carri
-
19Ranieri L.22Obi J.14Di Tacchio F.8Schiavone A.24Kechrida W.
-
15Gondo C.9Bonazzoli F.
-
9Pedro172Immobile C.20Zaccagni M.
-
21Milinkovic-Savic S.32Cataldi D.10Alberto L.
-
23Hysaj E.3Luiz Felipe4Patric77Marusic A.
-
1Strakosha T.
Lazio 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
3Ruggeri M.44Romano Floriani
-
37Perrone M.27Moro R.
-
63Vergani E.29Lazzari M.
-
36Alessandro Russo6Lucas Leiva
-
38Tommaso De Lorenzo7Anderson F.
-
34Lorenzo Cannavale50Bertini M.
-
96Guido Guerrieri19Vavro D.
-
94Muriqi V.
-
25Reina P.
-
31Adamonis M.
-
18Romero L.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 2.1
-
2.4 Mất bàn 1.8
-
18.1 Bị sút cầu môn 12.2
-
4.7 Phạt góc 4.5
-
1.6 Thẻ vàng 2.8
-
12 Phạm lỗi 11.3
-
36.6% TL kiểm soát bóng 53.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 13% | 17% |
12% | 13% | 16~30 | 9% | 19% |
20% | 17% | 31~45 | 18% | 21% |
16% | 14% | 46~60 | 18% | 2% |
25% | 19% | 61~75 | 18% | 17% |
16% | 16% | 76~90 | 18% | 21% |