2
3
Hết
2 - 3
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 4
-
108 Tấn công 124
-
86 Tấn công nguy hiểm 68
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
20 Phạm lỗi 19
-
4 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 6
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
2 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Yacine Adli
Ousmane Diakite
ast: Mohamed Aly Camara
90'
Sekou Koita
90'
87'
Amine Gouiri
ast: Yacine Adli
Mohamed Aly Camara
67'
64'
Moussa Diaby
Ibrahima Kone
52'
32'
Youssouf Fofana
Fode Konate
26'
Sekou Koita
ast: Fode Konate
14'
12'
Mickael Cuisance
ast: Nabil Alioui
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.8
-
1.2 Mất bàn 1
-
9.6 Bị sút cầu môn 7.3
-
3.6 Phạt góc 3.4
-
1.8 Thẻ vàng 0.9
-
15 Phạm lỗi 14.5
-
48.5% TL kiểm soát bóng 63.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 9% | 1~15 | 16% | 12% |
14% | 4% | 16~30 | 16% | 9% |
17% | 12% | 31~45 | 23% | 12% |
14% | 24% | 46~60 | 18% | 18% |
17% | 29% | 61~75 | 9% | 25% |
19% | 17% | 76~90 | 16% | 21% |