Hoãn
VS
-
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Chatel St Denis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D4
|
FC Collex Bossy
FC Chatel St Denis
FC Collex Bossy
FC Chatel St Denis
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI D4
|
FC Chatel St Denis
FC Farvagny'Ogoz I
FC Chatel St Denis
FC Farvagny'Ogoz I
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SUI D4
|
Grand-Lancy
FC Chatel St Denis
Grand-Lancy
FC Chatel St Denis
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
SUI D4
|
Dardania Lausanne FC
FC Chatel St Denis
Dardania Lausanne FC
FC Chatel St Denis
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
SUI D4
|
FC Amical Saint-Prex
FC Chatel St Denis
FC Amical Saint-Prex
FC Chatel St Denis
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
FC Plan Les Ouates
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI D4
|
Stade Payerne
FC Plan Les Ouates
Stade Payerne
FC Plan Les Ouates
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
SUI D4
|
FC Plan Les Ouates
FC Collex Bossy
FC Plan Les Ouates
FC Collex Bossy
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 1
-
1 Trung bình ghi bàn 0.5
-
8 Tổng số mất bàn 5
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.5
-
20% TL thắng 0%
-
20% TL hòa 0%
-
60% TL thua 100%