1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
TP Ho Chi Minh II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Dinh Huong
TP Ho Chi Minh II
Dinh Huong
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
VIE D3
|
Cao Su Đồng Tháp
TP Ho Chi Minh II
Cao Su Đồng Tháp
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
X
|
VIE D3
|
Kiên Giang
TP Ho Chi Minh II
Kiên Giang
TP Ho Chi Minh II
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Gia Dinh
TP Ho Chi Minh II
Gia Dinh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cao Su Đồng Tháp
TP Ho Chi Minh II
Cao Su Đồng Tháp
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Kiên Giang
TP Ho Chi Minh II
Kiên Giang
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 41 | 00 | 41 |
|
|
VIE D3
|
Gia Dinh
TP Ho Chi Minh II
Gia Dinh
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Dong Nai Berjaya
TP Ho Chi Minh II
Dong Nai Berjaya
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
|
3
T
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Dong Nai Berjaya
TP Ho Chi Minh II
Dong Nai Berjaya
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
VIE D3
|
Cao Su Đồng Tháp
TP Ho Chi Minh II
Cao Su Đồng Tháp
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
|
2.5
T
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D3
|
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
Vĩnh Long
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
VIE D3
|
Dong Nai Berjaya
TP Ho Chi Minh II
Dong Nai Berjaya
TP Ho Chi Minh II
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Cao Su Đồng Tháp
TP Ho Chi Minh II
Cao Su Đồng Tháp
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
TP Ho Chi Minh II
Tien Giang
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
VIE D3
|
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
TP Ho Chi Minh II
Bình Thuận
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
An Giang
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D3
|
Lâm Đồng FC
An Giang
Lâm Đồng FC
An Giang
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
VIE D3
|
An Giang
Hoc Vien Nutifood
An Giang
Hoc Vien Nutifood
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
VIE D3
|
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
An Giang
Cao Su Đồng Tháp
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
VIE D2
|
An Giang
Đồng Tâm Long An
An Giang
Đồng Tâm Long An
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
An Giang
TTBD Phù Đổng
An Giang
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
An Giang
Hoàng Anh Gia Lai
An Giang
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
VIE D2
|
Công An Hà Nội
An Giang
Công An Hà Nội
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
An Giang
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
An Giang
Đắk Lắk
An Giang
Đắk Lắk
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
An Giang
Khánh Hòa
An Giang
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Vĩnh Long
An Giang
Vĩnh Long
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
TP Hồ Chí Minh(N)
An Giang
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5/4
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
An Giang
Bình Phước
An Giang
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
An Giang
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
An Giang
PVF-CAND
An Giang
PVF-CAND
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D2
|
Khánh Hòa
An Giang
Khánh Hòa
An Giang
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D2
|
TopenLand Bình Định
An Giang
TopenLand Bình Định
An Giang
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
An Giang
Cần Thơ FC
An Giang
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D2
|
An Giang
Huế FC
An Giang
Huế FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 8
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.8
-
11 Tổng số mất bàn 18
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.8
-
30% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 10%
-
40% TL thua 80%