4
0
Hết
4 - 0
(3 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Tajikistan U18 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Tajikistan U18 (W)
Kyrgyzstan (W) U18
Tajikistan U18 (W)
Kyrgyzstan (W) U18
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Tajikistan U18 (W)
Uzbekistan Nữ U18
Tajikistan U18 (W)
Uzbekistan Nữ U18
|
02 | 18 | 02 | 18 |
|
|
INT FRL
|
Tajikistan U18 (W)
Iran (W) U18
Tajikistan U18 (W)
Iran (W) U18
|
04 | 011 | 04 | 011 |
|
|
INT FRL
|
Tajikistan U18 (W)
Kyrgyzstan (W) U18
Tajikistan U18 (W)
Kyrgyzstan (W) U18
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Turkmenistan U18 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Turkmenistan U18 (W)
Iran (W) U18
Turkmenistan U18 (W)
Iran (W) U18
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 0
-
0.3 Trung bình ghi bàn 0
-
23 Tổng số mất bàn 7
-
5.8 Trung bình mất bàn 7
-
0% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
100% TL thua 100%