0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 25 | 8 | 13 | 31 | 83 | 4 | 54% |
Chủ | 23 | 16 | 3 | 4 | 29 | 51 | 3 | 70% |
Khách | 23 | 9 | 5 | 9 | 2 | 32 | 8 | 39% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 46 | 21 | 12 | 13 | 13 | 75 | 7 | 46% |
Chủ | 23 | 11 | 3 | 9 | 3 | 36 | 12 | 48% |
Khách | 23 | 10 | 9 | 4 | 10 | 39 | 2 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
20 | 20 | 40 | 40 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG FAC
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
21 | 21 | 43 | 43 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1/1.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
ENG CN
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
|
11 | 11 | 42 | 42 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG FAT
|
Chorley
Curzon Ashton FC
Chorley
Curzon Ashton FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chorley
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Peterborough Sports
Chorley
Peterborough Sports
Chorley
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Banbury United
Chorley
Banbury United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Chorley
Kings Lynn
Chorley
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Buxton FC
Chorley
Buxton FC
Chorley
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Chorley
Blyth Spartans
Chorley
Blyth Spartans
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
ENG CN
|
Darlington
Chorley
Darlington
Chorley
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Chorley
Boston United
Chorley
Boston United
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Scarborough
Chorley
Scarborough
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
South Shields
Chorley
South Shields
Chorley
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Hereford
Chorley
Hereford
Chorley
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Chorley
Bishop's Stortford
Chorley
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Rushall Olympic
Chorley
Rushall Olympic
|
21 | 21 | 21 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Chorley
Brackley Town
Chorley
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Tamworth
Chorley
Tamworth
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chorley
Southport FC
Chorley
Southport FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Chorley
Spennymoor Town
Chorley
Spennymoor Town
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG FAT
|
Chorley
Solihull Moors
Chorley
Solihull Moors
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Chorley
Gloucester City
Chorley
Gloucester City
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Chorley
Warrington Town AFC
Chorley
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG CN
|
Chorley
Alfreton Town
Chorley
Alfreton Town
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Curzon Ashton FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Bishop's Stortford
Curzon Ashton FC
Bishop's Stortford
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Gloucester City
Curzon Ashton FC
Gloucester City
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG CN
|
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
South Shields
Curzon Ashton FC
South Shields
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Blyth Spartans
Curzon Ashton FC
Blyth Spartans
Curzon Ashton FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Banbury United
Curzon Ashton FC
Banbury United
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
Curzon Ashton FC
Spennymoor Town
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scarborough
Curzon Ashton FC
Scarborough
Curzon Ashton FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Chester FC
Curzon Ashton FC
Chester FC
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Hereford
Curzon Ashton FC
Hereford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Darlington
Curzon Ashton FC
Darlington
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ENG CN
|
Tamworth
Curzon Ashton FC
Tamworth
Curzon Ashton FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
Curzon Ashton FC
Peterborough Sports
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
Curzon Ashton FC
Warrington Town AFC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Scunthorpe United
Curzon Ashton FC
Scunthorpe United
Curzon Ashton FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
Curzon Ashton FC
Alfreton Town
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Curzon Ashton FC
Buxton FC
Curzon Ashton FC
Buxton FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
ENG CN
|
Rushall Olympic
Curzon Ashton FC
Rushall Olympic
Curzon Ashton FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG CN
|
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
Kings Lynn
Curzon Ashton FC
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Boston United
Curzon Ashton FC
Boston United
Curzon Ashton FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 3 | 8 |
Chủ vs Last 12 |
18 | 5 | 5 |
Khách vs Top 12 |
12 | 5 | 6 |
Khách vs Last 12 |
9 | 7 | 7 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 16
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.6
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
1 Trung bình mất bàn 0.7
-
60% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Chorley | Curzon Ashton FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 24(52%) | 15(33%) | 27(59%) | 17(37%) |
Chủ | 15(65%) | 5(22%) | 11(48%) | 11(48%) |
Khách | 9(39%) | 10(43%) | 16(70%) | 6(26%) |
6 trận gần đây |
T T B B T T
|
B T T T T T
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Chorley |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CN
|
Chorley Scarborough | 3 0 |
T
|
ENG CN
|
Chorley Gloucester City | 3 1 |
T
|
ENG CN
|
Chorley Darlington | 8 0 |
T
|
ENG CN
|
Chorley Peterborough Sports | 2 0 |
T
|
ENG CN
|
Chorley Warrington Town AFC | 0 1 |
B
|
Tất cả Thắng 4 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 80% |
Curzon Ashton FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ENG CN
|
Chester FC Curzon Ashton FC | 0 0 |
T
|
ENG CN
|
Tamworth Curzon Ashton FC | 0 0 |
T
|
ENG CN
|
Spennymoor Town Curzon Ashton FC | 1 2 |
T
|
ENG CN
|
Brackley Town Curzon Ashton FC | 0 2 |
T
|
ENG CN
|
Chester FC Curzon Ashton FC | 2 2 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 100% |